Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 1343 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Thiết kế bản vẽ thi công cầu cảng 10.000 DWT Đoàn 273 tại Đông Nam đảo Đình Vũ / Trần Thị Phương Loan; Nghd.: Phạm Quốc Hoàn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 83 tr.; 30 cm + 19 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 16941, PD/TK 16941
  • Chỉ số phân loại DDC: 627
  • 2 Căn hộ cao cấp Thảo Điền - Thành phố Hồ Chí Minh / Tăng Viết Cương; Nghd.: Ths. KTS. Nguyễn Xuân Lộc, PGS TS. Nguyễn Văn Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 168 tr. ; 30 cm + 16 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08730, PD/TK 08730
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 3 Cầu tàu 200 DWT và hạ tầng kỹ thuật quản lý công ty Sơn Hải - Bộ Tự lệnh Biên phòng / Nguyễn Thanh Hải; Nghd.: TS. Phạm Văn Trung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 203 tr. ; 30 cm + 17 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09869, PD/TK 09869
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 4 Chi cục thuế Hàng hải - Hải Phòng / Bùi Đình Thắng; Nghd.: Lê Văn Cường, Đào Văn Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 162 tr. ; 30 cm + 15 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17075, PD/TK 17075
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 5 Chi cục thuế Thủy Nguyên, Hải Phòng / Vũ Huy Hùng, Nguyễn Văn Hùng, Nguyễn Hồng Quân; Nghd.: Đoàn Thị Hồng Nhung . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 231tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19372
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 6 Chugn cư công nhân-Công ty than Mạo Khê / Đoàn Đức Thăng; Nghd.: Phạm Văn Tùng, Trịnh Đoan . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 214 tr. ; 30 cm + 17 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 12514, PD/TK 12514
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 7 Chung cư A1 khu đô thị Phúc Khánh - Thành phố Thái Bình / Hà Tú Anh; Nghd.: Ths Lê Văn Cường, TS Đào Văn Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 228 tr. ; 30 cm. + 19 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10962, PD/TK 10962
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 8 Chung cư Bảo Long - Hà Nội / Phạm Văn Tuấn; Nghd.: PGS TS. Nguyễn Văn Ngọc, Ths. Nguyễn Xuân Lộc . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 203 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 09599
  • Chỉ số phân loại DDC: 690.22
  • 9 Chung cư cao tầng Phú Thành phục vụ di dân tái định cư khu đô thị Mỹ Đình - Hà Nội / Bùi Văn Công; Nghd.: Ths KTS. Lê Văn Cường, Ths. Nguyễn Tiến Thành . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 299 tr. ; 30 cm + 19 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08735, PD/TK 08735
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 10 Chung cư cao tầng Thiện An-quận Tân Bình- Tp. Hồ Chí Minh / Nguyễn Quang Huy; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, Đỗ Quang Thành . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 237tr.; 30cm+ 16 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14617, PD/TK 14617
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 11 Chung cư Dũng Mai - Bắc Ninh / Bùi Văn Dũng; Nghd.: Lê Văn Cường, Đoàn Thị Hồng Nhung . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 220 tr. ; 30 cm + 16 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17088, PD/TK 17088
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 12 Chung cư Hoàng Nam - Hưng Yên / Lê Thành Luân, Hà Lâm Vượng, Lê Đức Mạnh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 279 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20630
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 13 Chung cư Kim Liên-Hà Nội / Vũ Văn Thong; Nghd.: Lê Văn Cường, Phạm Ngọc Vương . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 301tr.; 30cm+ 15 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14683, PD/TK 14683
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 14 Chung cư New Century - Tp. Hồ Chí Minh / Phạm Quang Hiếu; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, TS. Hà Xuân Chuẩn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 173 tr. ; 30 cm + 13 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09563, PD/TK 09563
  • Chỉ số phân loại DDC: 690.22
  • 15 Chung cư Thái Bình Vàng-Thái Bình / Trần Hữu Linh; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, Đào Văn Tuấn . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 189tr; 30cm+ 17BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14690, PD/TK 14690
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 16 Chung cư Tuấn Minh - Từ Liêm - Hà Nội / Nguyễn Văn Huy, Hoàng Tiến Tuấn, Lê Văn Minh; Nghd.: Phạm Ngọc Vương . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 241tr.; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 17751
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 17 Khối nhà ở và cho thuê quận Cầu Giấy - Hà Nội / Vũ Văn Lượng; Nghd.: Lê Văn Cường, PGS TS. Phạm Văn Thứ . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 160 tr. ; 30 cm + 10BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09574, PD/TK 09574
  • Chỉ số phân loại DDC: 690.22
  • 18 Khu chung cư N5A, Hai Bà Trưng, Hà Nội / Phạm Văn Mạnh, Nguyễn Duy Hưng, Đỗ Đức Đại ; Nghd.: Nguyễn Thanh Tùng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 226tr. ; 30cm + 15BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17745, PD/TK 17745
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 19 Ký túc xá cao đẳng công nghiệp Khánh Hoà / Vũ Chí Thành; Nghd.: Phạm Văn Tùng, Trịnh Thành Hải . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 226 tr. ; 30 cm + 15 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 12508, PD/TK 12508
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 20 Ký túc xá Đại học Hà Nội / Nguyễn Thị Loan, Lê Hải Nam, Trần Văn Cảm ; Nghd.: Đoàn Thị Hồng Nhung . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 269tr. ; 30cm + 15BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17747, PD/TK 17747
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 21 Ngân hàng SHB chi nhánh, TP Thái Bình-9 tầng / Nguyễn Văn Thắng, Lê Duy Thành, Hoàng Văn Nam; Nghd.: Trần Văn Tùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 287tr.; 30cm+ 16 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17662, PD/TK 17662
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 22 Ngân hàng thương mại cổ phần Tiên Phong / Trịnh Quốc Phong, Nguyễn Minh Quang . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2023 . - 244 tr.; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 20629
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 23 Nhà công vụ 210 Lê Trọng Tấn / Nguyễn Văn Du; Nghd.: Lê Văn Cường, Đỗ Mạnh Cường . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 307tr; 30cm+ 17BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 14696, PD/TK 14696
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 24 Nhà hàng Năm Châu-Hải phòng / Trần Thanh Tùng; Nghd.: Lê Văn Cường, Đào Văn Tuấn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2014 . - 184 tr. ; 30 cm + 16 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 12522, PD/TK 12522
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 25 Nhà làm việc 8 tầng / Nguyễn Thế Anh, Trần Văn Hoan, Ngô Minh Hoàng; Nghd.: Đoàn Văn Duẩn . - Hải phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2020 . - 207tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/TK 19373
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 26 Nhà làm việc khoa ngoại ngữ Đại học Hải phòng / Vũ Đình Doanh; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, ThS. Bùi Quốc Bình . - Hải phòng; Đại học Hàng hải; 2010 . - 198 tr. ; 30 cm. + 14 BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 08626, Pd/Tk 08626
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 27 Nhà làm việc tổng công ty xây dựng Phúc An - Bắc Ninh / Nguyễn Đức Bình; Nghd.: Nguyễn Xuân Lộc, Vũ Hải Ninh . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải; 2011 . - 247 tr. ; 30 cm. + 15 bản vẽ
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 10961, PD/TK 10961
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 28 Nhà làm việc trường Đại học Công Nghiệp Hà Nội / Bùi Việt Hùng . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 200 tr. ; 30 cm + 15 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08732, PD/TK 08732
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 29 Nhà trang bị Học viện Kỹ thuật Quân sự / Nguyễn Văn Sự; Nghd.: Ths. Nguyễn Xuân Lộc, PGS.TS. Phạm Văn Thứ . - Hải phòng: Đại học Hàng hải, 2011 . - 167 tr. ; 30 cm + 15 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 09227, PD/TK 09227
  • Chỉ số phân loại DDC: 690.22
  • 30 Nhà văn phòng kết hợp dịch vụ 9 tầng Cầu Giấy - Hà Nội / Trần Cao Cường; Nghd.: Ths. KTS. Nguyễn Xuân Lộc, PGS TS. Nguyễn Văn Ngọc . - Hải phòng : Đại học Hàng hải, 2010 . - 212 tr. ; 30 cm + 15 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 08729, PD/TK 08729
  • Chỉ số phân loại DDC: 690
  • 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45
    Tìm thấy 1343 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :